Danh sách thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng nhất trong công việc. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may sẽ được cập nhật hàng ngày và qua đó sẽ tổng hợp thành Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho các bạn tham khảo trong công việc.
Các tips để học từ vựng tiếng anh chuyên ngành
Tất nhiên, bên cạnh việc thực hiện các bước trên thì việc kiên trì rèn luyện cũng đóng một phần rất lớn trong việc mang đến hiệu quả cao của quá trình học từ vựng của bạn đấy. Vì vậy, hãy thật siêng năng nhé. Good luck!
Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc
Approved swatches: Tác nghiệp vải.
Armhole seam: Đường ráp vòng nách
Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
At waist height: Ở độ cao của eo
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
Button distance: Khoảng cách nút
Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
Decorative tape: Dây thêu trang trí
Automatic sewing machine: Máy may tự động
Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
Double chains stitched: Mũi đôi
Back collar height: Độ cao cổ sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Fabric defects: Những lỗi về vải
Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
Shank button: Nút hình khối nám
Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
Accessories card: bảng phụ liệu
Armhole curve: đường cong vòng nách
Armhole panel: ô vải đắp ở nách
Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế
Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế
Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
Barre: nổi thanh ngang như ziczắc
Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo
Button sewing machine: máy đóng nút
Cloth cutting table: bàn cắt vải
Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh
Lower sleeve seam: đường may tay dưới
Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
Overlock stitch: đường răng cửa
Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ
Overlocking machine: máy vắt sổ
Pinking shears: keo răng cắt vải
Spreading machine: máy trải vải
Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)
Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)
Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài
Turn over pocket: túi có đáp vải lót
Turn over with facing: may lộn với miếng đáp
Turn the back on (v): quay lưng lại
Ngành may mặc là một trong những ngành xuất khẩu chủ đạo của nước ta. Ở các thị trường khó tính như EU hay USA, những sản phẩm có mác “Made in Vietnam” luôn được đánh giá cực kỳ cao.
Với sự hội nhập và phát triển hiện tại thì các bạn có rất nhiều cơ hội làm việc tại những công ty nước ngoài đầu tư tại Việt Nam chúng ta. Giỏi tiếng Anh luôn luôn là một lợi thế cực kỳ lớn khi các bạn xin việc làm hoặc đi xuất khẩu lao động
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay dùng nhất
Đây là bài viết tổng hợp những từ phổ biến nhất, những thuật ngữ hay dùng nhất trong ngành may mặc. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp các bạn đang có ý định làm nghề may hay đang làm trong ngành may mặc các từ chuyên ngành thông dụng, hay được dùng nhiều nhất.
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may dưới đây có thể chủ động giao tiếp. Nếu bạn là chủ cửa hàng may đo thì sẽ hiểu được mong muốn của khách hàng là gì khi đến với cửa hàng may của bạn. Và nếu bạn là một khách hàng thì có thể diễn tả giúp chủ tiệm biết yêu cầu của bạn là gì một cách tự tin và chính xác nhất.
Trên đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất, cũng như một vài mẫu câu sử dụng trong giao tiếp. Để có thể tự tin nâng cấp vốn Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, bạn có thể tham gia các khoá Học Tiếng Anh 1 kèm 1, Tiếng Anh giao tiếp cùng Giáo viên bản ngữ để giúp cải thiện nhanh chóng.
Tham khảo thông tin các khóa học tiếng Anh cho người đi làm 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài chất lượng tại EIV Education.
Liên hệ ngay với EIV qua hotline 028 7309 9959 để được hỗ trợ về dịch vụ Đào tạo Tiếng Anh doanh nghiệp của chúng tôi nhé!
Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.
Một số từ vựng thông dụng cơ bản nhất về quần áo
1. Long-sleeved shirt : áo sơ mi dài tay
4. Short-sleeved shirt : áo sơ mi cộc tay
6. Polo shirt : áo thun cộc tay có cổ.
3. Tank-top : áo tank-top, cộc, không có tay
Bài viết này nhằm cung cấp cho những bạn học và làm ngành may. Những từ vựng trên đây là những từ phổ biến, thông dụng, hay dùng. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ cho công việc, nghề nghiệp. Nếu các bạn chưa tự tin giao tiếp thì có thể đến Talk Class để tham gia ngay những khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến nâng cao để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh tốt, để có cơ hội tốt hơn trong nghề nghiệp nhé. Đừng để tiếng Anh cản trở cơ hội có thể đổi đời đến với bạn.
You cannot copy content of this page
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc có khó học hay không? Sự cần thiết của Tiếng Anh đối với ngành sản xuất dệt may hiện nay như thế nào? Nếu bạn vẫn đang lấn cấn và muốn nâng cấp vốn từ vựng cũng như học Tiếng Anh chuyên ngành may dễ dàng, đừng bỏ qua bài viết này của EIV Education nhé!
Các loại quần áo may mặc phổ biến hiện nay
Các bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc dưới đây để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!
Phân loại từ vựng tiếng anh về quần áo
Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay
Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay
Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay
Uni-Sex: quần áo cho cả nam và nữ
T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.
Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.
Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu
Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan
Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun